Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


BEF IDR
coinmill.com
20.0 8025
50.0 20,025
100.0 40,075
200.0 80,125
500.0 200,325
1000.0 400,625
2000.0 801,250
5000.0 2,003,125
10,000.0 4,006,250
20,000.0 8,012,500
50,000.0 20,031,275
100,000.0 40,062,550
200,000.0 80,125,075
500,000.0 200,312,725
1,000,000.0 400,625,425
2,000,000.0 801,250,875
5,000,000.0 2,003,127,150
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
IDR BEF
coinmill.com
10,000 25.0
20,000 50.0
50,000 125.0
100,000 249.5
200,000 499.0
500,000 1248.0
1,000,000 2496.0
2,000,000 4992.0
5,000,000 12,480.5
10,000,000 24,961.0
20,000,000 49,922.0
50,000,000 124,805.0
100,000,000 249,609.5
200,000,000 499,219.5
500,000,000 1,248,048.5
1,000,000,000 2,496,097.0
2,000,000,000 4,992,194.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ