Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BEF IRR
coinmill.com
20.0 22,560
50.0 56,405
100.0 112,810
200.0 225,620
500.0 564,045
1000.0 1,128,095
2000.0 2,256,190
5000.0 5,640,470
10,000.0 11,280,945
20,000.0 22,561,890
50,000.0 56,404,720
100,000.0 112,809,445
200,000.0 225,618,890
500,000.0 564,047,220
1,000,000.0 1,128,094,445
2,000,000.0 2,256,188,890
5,000,000.0 5,640,472,220
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
IRR BEF
coinmill.com
50,000 44.5
100,000 88.5
200,000 177.5
500,000 443.0
1,000,000 886.5
2,000,000 1773.0
5,000,000 4432.5
10,000,000 8864.5
20,000,000 17,729.0
50,000,000 44,322.5
100,000,000 88,645.0
200,000,000 177,290.0
500,000,000 443,225.5
1,000,000,000 886,450.5
2,000,000,000 1,772,901.0
5,000,000,000 4,432,253.0
10,000,000,000 8,864,506.0
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ