Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BEF KRW
coinmill.com
20.0 733
50.0 1833
100.0 3667
200.0 7333
500.0 18,333
1000.0 36,666
2000.0 73,333
5000.0 183,332
10,000.0 366,664
20,000.0 733,328
50,000.0 1,833,319
100,000.0 3,666,639
200,000.0 7,333,278
500,000.0 18,333,195
1,000,000.0 36,666,390
2,000,000.0 73,332,780
5,000,000.0 183,331,949
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
KRW BEF
coinmill.com
1000 27.5
2000 54.5
5000 136.5
10,000 272.5
20,000 545.5
50,000 1363.5
100,000 2727.5
200,000 5454.5
500,000 13,636.5
1,000,000 27,273.0
2,000,000 54,546.0
5,000,000 136,364.5
10,000,000 272,729.5
20,000,000 545,458.5
50,000,000 1,363,646.5
100,000,000 2,727,293.5
200,000,000 5,454,586.5
KRW tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ