Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BEF KWD
coinmill.com
20.0 0.165
50.0 0.412
100.0 0.825
200.0 1.650
500.0 4.125
1000.0 8.250
2000.0 16.500
5000.0 41.250
10,000.0 82.499
20,000.0 164.998
50,000.0 412.496
100,000.0 824.992
200,000.0 1649.985
500,000.0 4124.961
1,000,000.0 8249.923
2,000,000.0 16,499.846
5,000,000.0 41,249.614
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
KWD BEF
coinmill.com
0.200 24.0
0.500 60.5
1.000 121.0
2.000 242.5
5.000 606.0
10.000 1212.0
20.000 2424.5
50.000 6060.5
100.000 12,121.5
200.000 24,242.5
500.000 60,606.5
1000.000 121,213.5
2000.000 242,426.5
5000.000 606,066.5
10,000.000 1,212,132.5
20,000.000 2,424,265.0
50,000.000 6,060,663.0
KWD tỷ lệ
22 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ