Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BEF MGA
coinmill.com
20.0 2389
50.0 5972
100.0 11,945
200.0 23,889
500.0 59,723
1000.0 119,445
2000.0 238,891
5000.0 597,226
10,000.0 1,194,453
20,000.0 2,388,906
50,000.0 5,972,265
100,000.0 11,944,529
200,000.0 23,889,059
500,000.0 59,722,647
1,000,000.0 119,445,294
2,000,000.0 238,890,588
5,000,000.0 597,226,471
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MGA BEF
coinmill.com
5000 42.0
10,000 83.5
20,000 167.5
50,000 418.5
100,000 837.0
200,000 1674.5
500,000 4186.0
1,000,000 8372.0
2,000,000 16,744.0
5,000,000 41,860.0
10,000,000 83,720.5
20,000,000 167,440.5
50,000,000 418,601.5
100,000,000 837,203.5
200,000,000 1,674,406.5
500,000,000 4,186,016.5
1,000,000,000 8,372,033.5
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ