Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


BEF MKR
coinmill.com
20.0 0.0001912
50.0 0.0004779
100.0 0.0009558
200.0 0.0019117
500.0 0.0047791
1000.0 0.0095583
2000.0 0.0191166
5000.0 0.0477914
10,000.0 0.0955829
20,000.0 0.1911657
50,000.0 0.4779143
100,000.0 0.9558286
200,000.0 1.9116571
500,000.0 4.7791429
1,000,000.0 9.5582857
2,000,000.0 19.1165715
5,000,000.0 47.7914287
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MKR BEF
coinmill.com
0.0002000 21.0
0.0005000 52.5
0.0010000 104.5
0.0020000 209.0
0.0050000 523.0
0.0100000 1046.0
0.0200000 2092.5
0.0500000 5231.0
0.1000000 10,462.0
0.2000000 20,924.5
0.5000000 52,310.5
1.0000000 104,621.5
2.0000000 209,242.5
5.0000000 523,106.5
10.0000000 1,046,212.5
20.0000000 2,092,425.5
50.0000000 5,231,063.5
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ