Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


BEF NANO
coinmill.com
20.0 0.11568
50.0 0.28920
100.0 0.57841
200.0 1.15682
500.0 2.89204
1000.0 5.78409
2000.0 11.56818
5000.0 28.92044
10,000.0 57.84088
20,000.0 115.68175
50,000.0 289.20438
100,000.0 578.40875
200,000.0 1156.81750
500,000.0 2892.04375
1,000,000.0 5784.08750
2,000,000.0 11,568.17501
5,000,000.0 28,920.43752
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NANO BEF
coinmill.com
0.20000 34.5
0.50000 86.5
1.00000 173.0
2.00000 346.0
5.00000 864.5
10.00000 1729.0
20.00000 3458.0
50.00000 8644.5
100.00000 17,289.0
200.00000 34,577.5
500.00000 86,444.0
1000.00000 172,888.0
2000.00000 345,776.0
5000.00000 864,440.5
10,000.00000 1,728,881.0
20,000.00000 3,457,762.5
50,000.00000 8,644,406.0
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ