Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


BEF NAS
coinmill.com
20.0 1
50.0 2
100.0 4
200.0 9
500.0 22
1000.0 45
2000.0 89
5000.0 224
10,000.0 447
20,000.0 895
50,000.0 2237
100,000.0 4475
200,000.0 8949
500,000.0 22,373
1,000,000.0 44,746
2,000,000.0 89,491
5,000,000.0 223,729
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NAS BEF
coinmill.com
1 22.5
2 44.5
5 111.5
10 223.5
20 447.0
50 1117.5
100 2235.0
200 4469.5
500 11,174.5
1000 22,348.5
2000 44,697.0
5000 111,742.5
10,000 223,485.0
20,000 446,970.0
50,000 1,117,425.0
100,000 2,234,850.5
200,000 4,469,700.5
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ