Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF NMC
coinmill.com
20.0 0.4045
50.0 1.0113
100.0 2.0226
200.0 4.0452
500.0 10.1131
1000.0 20.2262
2000.0 40.4525
5000.0 101.1311
10,000.0 202.2623
20,000.0 404.5245
50,000.0 1011.3113
100,000.0 2022.6226
200,000.0 4045.2453
500,000.0 10,113.1132
1,000,000.0 20,226.2264
2,000,000.0 40,452.4527
5,000,000.0 101,131.1318
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NMC BEF
coinmill.com
0.5000 24.5
1.0000 49.5
2.0000 99.0
5.0000 247.0
10.0000 494.5
20.0000 989.0
50.0000 2472.0
100.0000 4944.0
200.0000 9888.0
500.0000 24,720.5
1000.0000 49,441.0
2000.0000 98,881.5
5000.0000 247,204.0
10,000.0000 494,407.5
20,000.0000 988,815.0
50,000.0000 2,472,038.0
100,000.0000 4,944,076.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ