Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF NVC
coinmill.com
20.0 1.85647
50.0 4.64117
100.0 9.28234
200.0 18.56468
500.0 46.41170
1000.0 92.82339
2000.0 185.64678
5000.0 464.11696
10,000.0 928.23392
20,000.0 1856.46784
50,000.0 4641.16959
100,000.0 9282.33918
200,000.0 18,564.67836
500,000.0 46,411.69591
1,000,000.0 92,823.39182
2,000,000.0 185,646.78364
5,000,000.0 464,116.95911
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NVC BEF
coinmill.com
2.00000 21.5
5.00000 54.0
10.00000 107.5
20.00000 215.5
50.00000 538.5
100.00000 1077.5
200.00000 2154.5
500.00000 5386.5
1000.00000 10,773.0
2000.00000 21,546.5
5000.00000 53,865.5
10,000.00000 107,731.5
20,000.00000 215,463.0
50,000.00000 538,657.5
100,000.00000 1,077,314.5
200,000.00000 2,154,629.5
500,000.00000 5,386,573.5
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ