Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BEF SNT
coinmill.com
20.0 14.758
50.0 36.894
100.0 73.788
200.0 147.576
500.0 368.939
1000.0 737.879
2000.0 1475.758
5000.0 3689.395
10,000.0 7378.790
20,000.0 14,757.579
50,000.0 36,893.948
100,000.0 73,787.896
200,000.0 147,575.792
500,000.0 368,939.480
1,000,000.0 737,878.959
2,000,000.0 1,475,757.918
5,000,000.0 3,689,394.796
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
SNT BEF
coinmill.com
20.000 27.0
50.000 68.0
100.000 135.5
200.000 271.0
500.000 677.5
1000.000 1355.0
2000.000 2710.5
5000.000 6776.0
10,000.000 13,552.5
20,000.000 27,104.5
50,000.000 67,762.0
100,000.000 135,523.5
200,000.000 271,047.0
500,000.000 677,618.0
1,000,000.000 1,355,236.0
2,000,000.000 2,710,471.5
5,000,000.000 6,776,179.0
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ