Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


BEF TWD
coinmill.com
20.0 17
50.0 41
100.0 83
200.0 166
500.0 414
1000.0 828
2000.0 1656
5000.0 4141
10,000.0 8282
20,000.0 16,565
50,000.0 41,411
100,000.0 82,823
200,000.0 165,646
500,000.0 414,115
1,000,000.0 828,229
2,000,000.0 1,656,459
5,000,000.0 4,141,147
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TWD BEF
coinmill.com
20 24.0
50 60.5
100 120.5
200 241.5
500 603.5
1000 1207.5
2000 2415.0
5000 6037.0
10,000 12,074.0
20,000 24,148.0
50,000 60,369.5
100,000 120,739.5
200,000 241,479.0
500,000 603,697.5
1,000,000 1,207,395.0
2,000,000 2,414,790.0
5,000,000 6,036,975.0
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ