Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


BEF VEN
coinmill.com
20.0 0.3478
50.0 0.8694
100.0 1.7388
200.0 3.4776
500.0 8.6940
1000.0 17.3880
2000.0 34.7760
5000.0 86.9401
10,000.0 173.8802
20,000.0 347.7604
50,000.0 869.4010
100,000.0 1738.8020
200,000.0 3477.6041
500,000.0 8694.0102
1,000,000.0 17,388.0204
2,000,000.0 34,776.0409
5,000,000.0 86,940.1022
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VEN BEF
coinmill.com
0.5000 29.0
1.0000 57.5
2.0000 115.0
5.0000 287.5
10.0000 575.0
20.0000 1150.0
50.0000 2875.5
100.0000 5751.0
200.0000 11,502.0
500.0000 28,755.5
1000.0000 57,511.0
2000.0000 115,021.5
5000.0000 287,554.5
10,000.0000 575,108.5
20,000.0000 1,150,217.0
50,000.0000 2,875,543.0
100,000.0000 5,751,086.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ