Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


BEF VERI
coinmill.com
20.0 0.017347
50.0 0.043367
100.0 0.086734
200.0 0.173469
500.0 0.433672
1000.0 0.867344
2000.0 1.734687
5000.0 4.336719
10,000.0 8.673437
20,000.0 17.346874
50,000.0 43.367186
100,000.0 86.734372
200,000.0 173.468745
500,000.0 433.671862
1,000,000.0 867.343723
2,000,000.0 1734.687447
5,000,000.0 4336.718617
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VERI BEF
coinmill.com
0.020000 23.0
0.050000 57.5
0.100000 115.5
0.200000 230.5
0.500000 576.5
1.000000 1153.0
2.000000 2306.0
5.000000 5764.5
10.000000 11,529.5
20.000000 23,059.0
50.000000 57,647.5
100.000000 115,294.5
200.000000 230,589.0
500.000000 576,472.5
1000.000000 1,152,945.5
2000.000000 2,305,891.0
5000.000000 5,764,727.5
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ