Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF VTC
coinmill.com
20.0 0.6056
50.0 1.5139
100.0 3.0278
200.0 6.0556
500.0 15.1391
1000.0 30.2782
2000.0 60.5565
5000.0 151.3911
10,000.0 302.7823
20,000.0 605.5645
50,000.0 1513.9113
100,000.0 3027.8226
200,000.0 6055.6451
500,000.0 15,139.1128
1,000,000.0 30,278.2256
2,000,000.0 60,556.4513
5,000,000.0 151,391.1282
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VTC BEF
coinmill.com
1.0000 33.0
2.0000 66.0
5.0000 165.0
10.0000 330.5
20.0000 660.5
50.0000 1651.5
100.0000 3302.5
200.0000 6605.5
500.0000 16,513.5
1000.0000 33,027.0
2000.0000 66,054.0
5000.0000 165,135.0
10,000.0000 330,270.5
20,000.0000 660,540.5
50,000.0000 1,651,351.5
100,000.0000 3,302,703.5
200,000.0000 6,605,407.0
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ