Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


BEF VUV
coinmill.com
20.0 64
50.0 161
100.0 321
200.0 642
500.0 1605
1000.0 3211
2000.0 6421
5000.0 16,053
10,000.0 32,106
20,000.0 64,213
50,000.0 160,532
100,000.0 321,064
200,000.0 642,128
500,000.0 1,605,321
1,000,000.0 3,210,641
2,000,000.0 6,421,282
5,000,000.0 16,053,206
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VUV BEF
coinmill.com
100 31.0
200 62.5
500 155.5
1000 311.5
2000 623.0
5000 1557.5
10,000 3114.5
20,000 6229.5
50,000 15,573.0
100,000 31,146.5
200,000 62,293.0
500,000 155,732.0
1,000,000 311,464.5
2,000,000 622,928.5
5,000,000 1,557,321.5
10,000,000 3,114,642.5
20,000,000 6,229,285.5
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ