Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Walton (WTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Walton là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF WTC
coinmill.com
20.0 2.72491
50.0 6.81228
100.0 13.62455
200.0 27.24910
500.0 68.12276
1000.0 136.24552
2000.0 272.49103
5000.0 681.22758
10,000.0 1362.45517
20,000.0 2724.91033
50,000.0 6812.27583
100,000.0 13,624.55166
200,000.0 27,249.10332
500,000.0 68,122.75831
1,000,000.0 136,245.51662
2,000,000.0 272,491.03324
5,000,000.0 681,227.58310
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
WTC BEF
coinmill.com
5.00000 36.5
10.00000 73.5
20.00000 147.0
50.00000 367.0
100.00000 734.0
200.00000 1468.0
500.00000 3670.0
1000.00000 7339.5
2000.00000 14,679.5
5000.00000 36,698.5
10,000.00000 73,397.0
20,000.00000 146,794.0
50,000.00000 366,984.5
100,000.00000 733,969.0
200,000.00000 1,467,938.0
500,000.00000 3,669,845.5
1,000,000.00000 7,339,691.0
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ