Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


BEF XLM
coinmill.com
20.0 4.966
50.0 12.416
100.0 24.832
200.0 49.664
500.0 124.159
1000.0 248.319
2000.0 496.637
5000.0 1241.593
10,000.0 2483.187
20,000.0 4966.374
50,000.0 12,415.934
100,000.0 24,831.869
200,000.0 49,663.737
500,000.0 124,159.343
1,000,000.0 248,318.686
2,000,000.0 496,637.372
5,000,000.0 1,241,593.430
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XLM BEF
coinmill.com
5.000 20.0
10.000 40.5
20.000 80.5
50.000 201.5
100.000 402.5
200.000 805.5
500.000 2013.5
1000.000 4027.0
2000.000 8054.0
5000.000 20,135.5
10,000.000 40,271.0
20,000.000 80,541.5
50,000.000 201,354.0
100,000.000 402,708.5
200,000.000 805,416.5
500,000.000 2,013,541.5
1,000,000.000 4,027,083.0
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ