Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


BEF XPT
coinmill.com
20.0 0.001
50.0 0.001
100.0 0.003
200.0 0.006
500.0 0.015
1000.0 0.029
2000.0 0.059
5000.0 0.147
10,000.0 0.294
20,000.0 0.589
50,000.0 1.472
100,000.0 2.944
200,000.0 5.887
500,000.0 14.719
1,000,000.0 29.437
2,000,000.0 58.874
5,000,000.0 147.185
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XPT BEF
coinmill.com
0.001 34.0
0.002 68.0
0.005 170.0
0.010 339.5
0.020 679.5
0.050 1698.5
0.100 3397.0
0.200 6794.0
0.500 16,985.5
1.000 33,971.0
2.000 67,941.5
5.000 169,854.0
10.000 339,707.5
20.000 679,415.0
50.000 1,698,538.0
100.000 3,397,075.5
200.000 6,794,151.5
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ