Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ethereum Classic (ETC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ethereum Classic được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum Classic trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereum Classics hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa.


BGL ETC
coinmill.com
1000 0.01707
2000 0.03414
5000 0.08535
10,000 0.17071
20,000 0.34142
50,000 0.85354
100,000 1.70708
200,000 3.41417
500,000 8.53542
1,000,000 17.07083
2,000,000 34.14166
5,000,000 85.35415
10,000,000 170.70831
20,000,000 341.41662
50,000,000 853.54154
100,000,000 1707.08308
200,000,000 3414.16615
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETC BGL
coinmill.com
0.02000 1170
0.05000 2930
0.10000 5860
0.20000 11,720
0.50000 29,290
1.00000 58,580
2.00000 117,160
5.00000 292,900
10.00000 585,790
20.00000 1,171,590
50.00000 2,928,970
100.00000 5,857,950
200.00000 11,715,890
500.00000 29,289,730
1000.00000 58,579,460
2000.00000 117,158,910
5000.00000 292,897,290
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ