Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BGL JPY
coinmill.com
1000 86
2000 171
5000 428
10,000 856
20,000 1712
50,000 4280
100,000 8560
200,000 17,120
500,000 42,800
1,000,000 85,601
2,000,000 171,201
5,000,000 428,004
10,000,000 856,007
20,000,000 1,712,015
50,000,000 4,280,037
100,000,000 8,560,073
200,000,000 17,120,147
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BGL
coinmill.com
100 1170
200 2340
500 5840
1000 11,680
2000 23,360
5000 58,410
10,000 116,820
20,000 233,640
50,000 584,110
100,000 1,168,210
200,000 2,336,430
500,000 5,841,070
1,000,000 11,682,140
2,000,000 23,364,290
5,000,000 58,410,710
10,000,000 116,821,430
20,000,000 233,642,850
JPY tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ