Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


BGL MKR
coinmill.com
1000 0.0001939
2000 0.0003877
5000 0.0009693
10,000 0.0019385
20,000 0.0038770
50,000 0.0096926
100,000 0.0193852
200,000 0.0387703
500,000 0.0969258
1,000,000 0.1938516
2,000,000 0.3877033
5,000,000 0.9692582
10,000,000 1.9385164
20,000,000 3.8770328
50,000,000 9.6925820
100,000,000 19.3851639
200,000,000 38.7703278
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKR BGL
coinmill.com
0.0002000 1030
0.0005000 2580
0.0010000 5160
0.0020000 10,320
0.0050000 25,790
0.0100000 51,590
0.0200000 103,170
0.0500000 257,930
0.1000000 515,860
0.2000000 1,031,720
0.5000000 2,579,290
1.0000000 5,158,580
2.0000000 10,317,170
5.0000000 25,792,920
10.0000000 51,585,840
20.0000000 103,171,680
50.0000000 257,929,210
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ