Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Lép Bungari (BGN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Lép Bungari (BGN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Bungari Old Lev (BGL) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


BGL MXN
coinmill.com
1000 9.10
2000 18.20
5000 45.50
10,000 91.00
20,000 182.05
50,000 455.10
100,000 910.25
200,000 1820.50
500,000 4551.25
1,000,000 9102.50
2,000,000 18,204.95
5,000,000 45,512.40
10,000,000 91,024.85
20,000,000 182,049.65
50,000,000 455,124.15
100,000,000 910,248.30
200,000,000 1,820,496.60
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN BGL
coinmill.com
10.00 1100
20.00 2200
50.00 5490
100.00 10,990
200.00 21,970
500.00 54,930
1000.00 109,860
2000.00 219,720
5000.00 549,300
10,000.00 1,098,600
20,000.00 2,197,200
50,000.00 5,493,010
100,000.00 10,986,010
200,000.00 21,972,030
500,000.00 54,930,070
1,000,000.00 109,860,130
2,000,000.00 219,720,270
MXN tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ