Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BGL PHP
coinmill.com
1000 31.73
2000 63.45
5000 158.63
10,000 317.26
20,000 634.53
50,000 1586.31
100,000 3172.63
200,000 6345.26
500,000 15,863.15
1,000,000 31,726.30
2,000,000 63,452.59
5,000,000 158,631.48
10,000,000 317,262.95
20,000,000 634,525.90
50,000,000 1,586,314.75
100,000,000 3,172,629.50
200,000,000 6,345,259.01
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP BGL
coinmill.com
50.00 1580
100.00 3150
200.00 6300
500.00 15,760
1000.00 31,520
2000.00 63,040
5000.00 157,600
10,000.00 315,200
20,000.00 630,390
50,000.00 1,575,980
100,000.00 3,151,960
200,000.00 6,303,920
500,000.00 15,759,800
1,000,000.00 31,519,600
2,000,000.00 63,039,190
5,000,000.00 157,597,980
10,000,000.00 315,195,960
PHP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ