Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


BGL PLN
coinmill.com
1000 2.15
2000 4.29
5000 10.73
10,000 21.46
20,000 42.92
50,000 107.30
100,000 214.59
200,000 429.18
500,000 1072.96
1,000,000 2145.92
2,000,000 4291.85
5,000,000 10,729.62
10,000,000 21,459.24
20,000,000 42,918.48
50,000,000 107,296.20
100,000,000 214,592.41
200,000,000 429,184.82
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN BGL
coinmill.com
2.00 930
5.00 2330
10.00 4660
20.00 9320
50.00 23,300
100.00 46,600
200.00 93,200
500.00 233,000
1000.00 466,000
2000.00 932,000
5000.00 2,330,000
10,000.00 4,660,000
20,000.00 9,319,990
50,000.00 23,299,990
100,000.00 46,599,970
200,000.00 93,199,940
500,000.00 232,999,850
PLN tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ