Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BGN CZK
coinmill.com
1.00 12
2.00 25
5.00 62
10.00 124
20.00 248
50.00 621
100.00 1242
200.00 2485
500.00 6212
1000.00 12,425
2000.00 24,850
5000.00 62,124
10,000.00 124,248
20,000.00 248,495
50,000.00 621,238
100,000.00 1,242,476
200,000.00 2,484,953
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BGN
coinmill.com
20 1.61
50 4.02
100 8.05
200 16.10
500 40.24
1000 80.48
2000 160.97
5000 402.42
10,000 804.84
20,000 1609.69
50,000 4024.22
100,000 8048.44
200,000 16,096.89
500,000 40,242.22
1,000,000 80,484.43
2,000,000 160,968.87
5,000,000 402,422.17
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ