Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Ethereum là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa.


BGN ETH
coinmill.com
1.00 0.0001757
2.00 0.0003514
5.00 0.0008784
10.00 0.0017569
20.00 0.0035137
50.00 0.0087843
100.00 0.0175687
200.00 0.0351373
500.00 0.0878433
1000.00 0.1756867
2000.00 0.3513734
5000.00 0.8784335
10,000.00 1.7568669
20,000.00 3.5137338
50,000.00 8.7843346
100,000.00 17.5686692
200,000.00 35.1373383
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETH BGN
coinmill.com
0.0002000 1.14
0.0005000 2.85
0.0010000 5.69
0.0020000 11.38
0.0050000 28.46
0.0100000 56.92
0.0200000 113.84
0.0500000 284.60
0.1000000 569.20
0.2000000 1138.39
0.5000000 2845.98
1.0000000 5691.95
2.0000000 11,383.90
5.0000000 28,459.75
10.0000000 56,919.51
20.0000000 113,839.02
50.0000000 284,597.54
ETH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ