Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Lép Bungari (BGN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BGN ITL
coinmill.com
1.00 973
2.00 1947
5.00 4867
10.00 9735
20.00 19,469
50.00 48,673
100.00 97,347
200.00 194,693
500.00 486,733
1000.00 973,466
2000.00 1,946,932
5000.00 4,867,331
10,000.00 9,734,662
20,000.00 19,469,324
50,000.00 48,673,309
100,000.00 97,346,618
200,000.00 194,693,236
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BGN
coinmill.com
1000 1.03
2000 2.05
5000 5.14
10,000 10.27
20,000 20.55
50,000 51.36
100,000 102.73
200,000 205.45
500,000 513.63
1,000,000 1027.26
2,000,000 2054.51
5,000,000 5136.29
10,000,000 10,272.57
20,000,000 20,545.14
50,000,000 51,362.85
100,000,000 102,725.71
200,000,000 205,451.41
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ