Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BGN KRW
coinmill.com
1.00 736
2.00 1471
5.00 3678
10.00 7356
20.00 14,713
50.00 36,782
100.00 73,564
200.00 147,128
500.00 367,820
1000.00 735,640
2000.00 1,471,280
5000.00 3,678,199
10,000.00 7,356,398
20,000.00 14,712,796
50,000.00 36,781,991
100,000.00 73,563,982
200,000.00 147,127,964
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BGN
coinmill.com
1000 1.36
2000 2.72
5000 6.80
10,000 13.59
20,000 27.19
50,000 67.97
100,000 135.94
200,000 271.87
500,000 679.68
1,000,000 1359.36
2,000,000 2718.72
5,000,000 6796.80
10,000,000 13,593.61
20,000,000 27,187.22
50,000,000 67,968.04
100,000,000 135,936.09
200,000,000 271,872.18
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ