Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BGN KWD
coinmill.com
1.00 0.167
2.00 0.335
5.00 0.837
10.00 1.675
20.00 3.349
50.00 8.373
100.00 16.746
200.00 33.492
500.00 83.729
1000.00 167.459
2000.00 334.918
5000.00 837.295
10,000.00 1674.589
20,000.00 3349.178
50,000.00 8372.946
100,000.00 16,745.892
200,000.00 33,491.784
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD BGN
coinmill.com
0.200 1.19
0.500 2.99
1.000 5.97
2.000 11.94
5.000 29.86
10.000 59.72
20.000 119.43
50.000 298.58
100.000 597.16
200.000 1194.32
500.000 2985.81
1000.000 5971.61
2000.000 11,943.23
5000.000 29,858.07
10,000.000 59,716.14
20,000.000 119,432.28
50,000.000 298,580.69
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ