Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


BGN QAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 20
20.00 40
50.00 99
100.00 199
200.00 398
500.00 994
1000.00 1988
2000.00 3976
5000.00 9940
10,000.00 19,881
20,000.00 39,762
50,000.00 99,405
100,000.00 198,810
200,000.00 397,619
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR BGN
coinmill.com
2 1.01
5 2.51
10 5.03
20 10.06
50 25.15
100 50.30
200 100.60
500 251.50
1000 502.99
2000 1005.99
5000 2514.97
10,000 5029.94
20,000 10,059.88
50,000 25,149.70
100,000 50,299.40
200,000 100,598.81
500,000 251,497.01
QAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ