Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Status là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BGN SNT
coinmill.com
1.00 14.675
2.00 29.351
5.00 73.376
10.00 146.753
20.00 293.505
50.00 733.763
100.00 1467.526
200.00 2935.052
500.00 7337.630
1000.00 14,675.260
2000.00 29,350.519
5000.00 73,376.298
10,000.00 146,752.595
20,000.00 293,505.190
50,000.00 733,762.975
100,000.00 1,467,525.951
200,000.00 2,935,051.902
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BGN
coinmill.com
20.000 1.36
50.000 3.41
100.000 6.81
200.000 13.63
500.000 34.07
1000.000 68.14
2000.000 136.28
5000.000 340.71
10,000.000 681.42
20,000.000 1362.84
50,000.000 3407.09
100,000.000 6814.19
200,000.000 13,628.38
500,000.000 34,070.95
1,000,000.000 68,141.90
2,000,000.000 136,283.79
5,000,000.000 340,709.48
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ