Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The NEM là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BGN XEM
coinmill.com
1.00 14.005
2.00 28.010
5.00 70.026
10.00 140.051
20.00 280.103
50.00 700.257
100.00 1400.513
200.00 2801.026
500.00 7002.565
1000.00 14,005.130
2000.00 28,010.261
5000.00 70,025.651
10,000.00 140,051.303
20,000.00 280,102.605
50,000.00 700,256.513
100,000.00 1,400,513.026
200,000.00 2,801,026.052
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BGN
coinmill.com
20.000 1.43
50.000 3.57
100.000 7.14
200.000 14.28
500.000 35.70
1000.000 71.40
2000.000 142.80
5000.000 357.01
10,000.000 714.02
20,000.000 1428.05
50,000.000 3570.12
100,000.000 7140.24
200,000.000 14,280.48
500,000.000 35,701.20
1,000,000.000 71,402.41
2,000,000.000 142,804.81
5,000,000.000 357,012.03
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ