Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Stellar là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


BGN XLM
coinmill.com
1.00 5.047
2.00 10.094
5.00 25.236
10.00 50.472
20.00 100.943
50.00 252.359
100.00 504.717
200.00 1009.434
500.00 2523.585
1000.00 5047.171
2000.00 10,094.342
5000.00 25,235.854
10,000.00 50,471.708
20,000.00 100,943.416
50,000.00 252,358.540
100,000.00 504,717.080
200,000.00 1,009,434.160
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM BGN
coinmill.com
5.000 0.99
10.000 1.98
20.000 3.96
50.000 9.91
100.000 19.81
200.000 39.63
500.000 99.07
1000.000 198.13
2000.000 396.26
5000.000 990.65
10,000.000 1981.31
20,000.000 3962.62
50,000.000 9906.54
100,000.000 19,813.08
200,000.000 39,626.16
500,000.000 99,065.40
1,000,000.000 198,130.80
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ