Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Real Brazil được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Real Brazil trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brazil Reais hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa.


BIF BRL
coinmill.com
2000 3.65
5000 9.12
10,000 18.24
20,000 36.48
50,000 91.20
100,000 182.39
200,000 364.79
500,000 911.97
1,000,000 1823.94
2,000,000 3647.87
5,000,000 9119.68
10,000,000 18,239.36
20,000,000 36,478.71
50,000,000 91,196.78
100,000,000 182,393.56
200,000,000 364,787.13
500,000,000 911,967.82
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BRL BIF
coinmill.com
5.00 2741
10.00 5483
20.00 10,965
50.00 27,413
100.00 54,826
200.00 109,653
500.00 274,132
1000.00 548,265
2000.00 1,096,530
5000.00 2,741,325
10,000.00 5,482,650
20,000.00 10,965,299
50,000.00 27,413,248
100,000.00 54,826,496
200,000.00 109,652,992
500,000.00 274,132,480
1,000,000.00 548,264,961
BRL tỷ lệ
13 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ