Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CHF
coinmill.com
2000 0.65
5000 1.60
10,000 3.25
20,000 6.50
50,000 16.20
100,000 32.40
200,000 64.75
500,000 161.90
1,000,000 323.75
2,000,000 647.55
5,000,000 1618.85
10,000,000 3237.70
20,000,000 6475.35
50,000,000 16,188.40
100,000,000 32,376.80
200,000,000 64,753.60
500,000,000 161,884.05
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CHF BIF
coinmill.com
0.50 1544
1.00 3089
2.00 6177
5.00 15,443
10.00 30,886
20.00 61,773
50.00 154,432
100.00 308,863
200.00 617,726
500.00 1,544,315
1000.00 3,088,630
2000.00 6,177,260
5000.00 15,443,151
10,000.00 30,886,302
20,000.00 61,772,604
50,000.00 154,431,510
100,000.00 308,863,019
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ