Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CNY
coinmill.com
2000 5.0
5000 13.0
10,000 25.5
20,000 51.5
50,000 128.5
100,000 257.0
200,000 514.0
500,000 1285.0
1,000,000 2570.5
2,000,000 5141.0
5,000,000 12,852.5
10,000,000 25,704.5
20,000,000 51,409.0
50,000,000 128,523.0
100,000,000 257,046.0
200,000,000 514,092.0
500,000,000 1,285,229.5
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BIF
coinmill.com
5.0 1945
10.0 3890
20.0 7781
50.0 19,452
100.0 38,904
200.0 77,807
500.0 194,518
1000.0 389,036
2000.0 778,071
5000.0 1,945,178
10,000.0 3,890,356
20,000.0 7,780,712
50,000.0 19,451,780
100,000.0 38,903,559
200,000.0 77,807,119
500,000.0 194,517,797
1,000,000.0 389,035,593
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ