Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CUC
coinmill.com
2000 0.71
5000 1.78
10,000 3.56
20,000 7.12
50,000 17.80
100,000 35.59
200,000 71.19
500,000 177.96
1,000,000 355.93
2,000,000 711.85
5,000,000 1779.63
10,000,000 3559.26
20,000,000 7118.52
50,000,000 17,796.30
100,000,000 35,592.59
200,000,000 71,185.18
500,000,000 177,962.96
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC BIF
coinmill.com
0.50 1405
1.00 2810
2.00 5619
5.00 14,048
10.00 28,096
20.00 56,191
50.00 140,479
100.00 280,957
200.00 561,915
500.00 1,404,787
1000.00 2,809,573
2000.00 5,619,147
5000.00 14,047,867
10,000.00 28,095,734
20,000.00 56,191,468
50,000.00 140,478,670
100,000.00 280,957,340
CUC tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ