Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CZK
coinmill.com
2000 16
5000 41
10,000 81
20,000 162
50,000 406
100,000 811
200,000 1622
500,000 4056
1,000,000 8112
2,000,000 16,224
5,000,000 40,560
10,000,000 81,119
20,000,000 162,238
50,000,000 405,595
100,000,000 811,191
200,000,000 1,622,382
500,000,000 4,055,954
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BIF
coinmill.com
20 2466
50 6164
100 12,328
200 24,655
500 61,638
1000 123,276
2000 246,551
5000 616,378
10,000 1,232,756
20,000 2,465,511
50,000 6,163,778
100,000 12,327,556
200,000 24,655,112
500,000 61,637,780
1,000,000 123,275,561
2,000,000 246,551,121
5,000,000 616,377,803
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ