Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Dash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dashes hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa.


BIF DASH
coinmill.com
2000 0.023998
5000 0.059995
10,000 0.119989
20,000 0.239979
50,000 0.599947
100,000 1.199893
200,000 2.399787
500,000 5.999466
1,000,000 11.998933
2,000,000 23.997865
5,000,000 59.994663
10,000,000 119.989327
20,000,000 239.978653
50,000,000 599.946633
100,000,000 1199.893267
200,000,000 2399.786533
500,000,000 5999.466333
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DASH BIF
coinmill.com
0.020000 1667
0.050000 4167
0.100000 8334
0.200000 16,668
0.500000 41,670
1.000000 83,341
2.000000 166,681
5.000000 416,704
10.000000 833,407
20.000000 1,666,815
50.000000 4,167,037
100.000000 8,334,075
200.000000 16,668,149
500.000000 41,670,373
1000.000000 83,340,746
2000.000000 166,681,492
5000.000000 416,703,730
DASH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ