Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF DKK
coinmill.com
2000 5.00
5000 12.25
10,000 24.50
20,000 49.00
50,000 122.50
100,000 245.00
200,000 489.75
500,000 1224.50
1,000,000 2449.00
2,000,000 4898.00
5,000,000 12,245.25
10,000,000 24,490.50
20,000,000 48,981.25
50,000,000 122,453.00
100,000,000 244,906.00
200,000,000 489,812.00
500,000,000 1,224,529.75
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BIF
coinmill.com
5.00 2042
10.00 4083
20.00 8166
50.00 20,416
100.00 40,832
200.00 81,664
500.00 204,160
1000.00 408,320
2000.00 816,640
5000.00 2,041,600
10,000.00 4,083,200
20,000.00 8,166,400
50,000.00 20,416,000
100,000.00 40,832,001
200,000.00 81,664,001
500,000.00 204,160,003
1,000,000.00 408,320,006
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ