Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa.


BIF ETH
coinmill.com
2000 0.0002281
5000 0.0005702
10,000 0.0011404
20,000 0.0022808
50,000 0.0057021
100,000 0.0114042
200,000 0.0228084
500,000 0.0570210
1,000,000 0.1140420
2,000,000 0.2280840
5,000,000 0.5702099
10,000,000 1.1404198
20,000,000 2.2808396
50,000,000 5.7020990
100,000,000 11.4041979
200,000,000 22.8083958
500,000,000 57.0209895
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETH BIF
coinmill.com
0.0002000 1754
0.0005000 4384
0.0010000 8769
0.0020000 17,537
0.0050000 43,844
0.0100000 87,687
0.0200000 175,374
0.0500000 438,435
0.1000000 876,870
0.2000000 1,753,740
0.5000000 4,384,350
1.0000000 8,768,701
2.0000000 17,537,402
5.0000000 43,843,504
10.0000000 87,687,009
20.0000000 175,374,017
50.0000000 438,435,043
ETH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ