Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF GBP
coinmill.com
2000 0.56
5000 1.41
10,000 2.81
20,000 5.63
50,000 14.07
100,000 28.14
200,000 56.27
500,000 140.68
1,000,000 281.36
2,000,000 562.73
5,000,000 1406.82
10,000,000 2813.64
20,000,000 5627.29
50,000,000 14,068.21
100,000,000 28,136.43
200,000,000 56,272.85
500,000,000 140,682.13
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP BIF
coinmill.com
0.50 1777
1.00 3554
2.00 7108
5.00 17,771
10.00 35,541
20.00 71,082
50.00 177,706
100.00 355,411
200.00 710,822
500.00 1,777,056
1000.00 3,554,112
2000.00 7,108,223
5000.00 17,770,558
10,000.00 35,541,117
20,000.00 71,082,233
50,000.00 177,705,583
100,000.00 355,411,165
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ