Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF JPY
coinmill.com
2000 111
5000 277
10,000 553
20,000 1107
50,000 2767
100,000 5534
200,000 11,067
500,000 27,668
1,000,000 55,336
2,000,000 110,672
5,000,000 276,679
10,000,000 553,358
20,000,000 1,106,716
50,000,000 2,766,790
100,000,000 5,533,580
200,000,000 11,067,160
500,000,000 27,667,899
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BIF
coinmill.com
100 1807
200 3614
500 9036
1000 18,071
2000 36,143
5000 90,357
10,000 180,715
20,000 361,430
50,000 903,574
100,000 1,807,148
200,000 3,614,297
500,000 9,035,742
1,000,000 18,071,484
2,000,000 36,142,969
5,000,000 90,357,422
10,000,000 180,714,844
20,000,000 361,429,687
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ