Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 961
5000 2401
10,000 4803
20,000 9606
50,000 24,014
100,000 48,029
200,000 96,057
500,000 240,143
1,000,000 480,286
2,000,000 960,572
5,000,000 2,401,431
10,000,000 4,802,862
20,000,000 9,605,725
50,000,000 24,014,312
100,000,000 48,028,624
200,000,000 96,057,248
500,000,000 240,143,119
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 2082
2000 4164
5000 10,410
10,000 20,821
20,000 41,642
50,000 104,105
100,000 208,209
200,000 416,418
500,000 1,041,046
1,000,000 2,082,092
2,000,000 4,164,183
5,000,000 10,410,459
10,000,000 20,820,917
20,000,000 41,641,834
50,000,000 104,104,586
100,000,000 208,209,172
200,000,000 416,418,343
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ