Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KWD
coinmill.com
2000 0.219
5000 0.547
10,000 1.093
20,000 2.187
50,000 5.467
100,000 10.933
200,000 21.866
500,000 54.665
1,000,000 109.331
2,000,000 218.662
5,000,000 546.655
10,000,000 1093.310
20,000,000 2186.619
50,000,000 5466.548
100,000,000 10,933.097
200,000,000 21,866.194
500,000,000 54,665.485
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD BIF
coinmill.com
0.200 1829
0.500 4573
1.000 9147
2.000 18,293
5.000 45,733
10.000 91,465
20.000 182,931
50.000 457,327
100.000 914,654
200.000 1,829,308
500.000 4,573,270
1000.000 9,146,539
2000.000 18,293,078
5000.000 45,732,696
10,000.000 91,465,392
20,000.000 182,930,784
50,000.000 457,326,961
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ