Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MUR
coinmill.com
2000 32.84
5000 82.11
10,000 164.21
20,000 328.42
50,000 821.05
100,000 1642.10
200,000 3284.21
500,000 8210.52
1,000,000 16,421.05
2,000,000 32,842.09
5,000,000 82,105.23
10,000,000 164,210.46
20,000,000 328,420.92
50,000,000 821,052.31
100,000,000 1,642,104.62
200,000,000 3,284,209.24
500,000,000 8,210,523.10
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BIF
coinmill.com
50.00 3045
100.00 6090
200.00 12,179
500.00 30,449
1000.00 60,897
2000.00 121,795
5000.00 304,487
10,000.00 608,975
20,000.00 1,217,949
50,000.00 3,044,873
100,000.00 6,089,746
200,000.00 12,179,492
500,000.00 30,448,730
1,000,000.00 60,897,460
2,000,000.00 121,794,919
5,000,000.00 304,487,299
10,000,000.00 608,974,597
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ