Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Burundi Franc (BIF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MXN
coinmill.com
2000 11.90
5000 29.75
10,000 59.50
20,000 119.05
50,000 297.55
100,000 595.15
200,000 1190.25
500,000 2975.65
1,000,000 5951.25
2,000,000 11,902.55
5,000,000 29,756.35
10,000,000 59,512.70
20,000,000 119,025.40
50,000,000 297,563.45
100,000,000 595,126.90
200,000,000 1,190,253.80
500,000,000 2,975,634.50
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN BIF
coinmill.com
10.00 1680
20.00 3361
50.00 8402
100.00 16,803
200.00 33,606
500.00 84,016
1000.00 168,031
2000.00 336,063
5000.00 840,157
10,000.00 1,680,314
20,000.00 3,360,628
50,000.00 8,401,570
100,000.00 16,803,139
200,000.00 33,606,278
500,000.00 84,015,695
1,000,000.00 168,031,391
2,000,000.00 336,062,781
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ