Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


BIF MXV
coinmill.com
2000 1
5000 4
10,000 7
20,000 15
50,000 37
100,000 73
200,000 146
500,000 365
1,000,000 731
2,000,000 1461
5,000,000 3653
10,000,000 7305
20,000,000 14,611
50,000,000 36,527
100,000,000 73,055
200,000,000 146,110
500,000,000 365,274
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV BIF
coinmill.com
2 2738
5 6844
10 13,688
20 27,377
50 68,442
100 136,883
200 273,767
500 684,417
1000 1,368,835
2000 2,737,670
5000 6,844,174
10,000 13,688,348
20,000 27,376,695
50,000 68,441,738
100,000 136,883,475
200,000 273,766,951
500,000 684,417,376
MXV tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ