Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MYR
coinmill.com
2000 3.34
5000 8.34
10,000 16.68
20,000 33.35
50,000 83.38
100,000 166.75
200,000 333.50
500,000 833.76
1,000,000 1667.51
2,000,000 3335.03
5,000,000 8337.57
10,000,000 16,675.14
20,000,000 33,350.29
50,000,000 83,375.71
100,000,000 166,751.43
200,000,000 333,502.85
500,000,000 833,757.13
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BIF
coinmill.com
5.00 2998
10.00 5997
20.00 11,994
50.00 29,985
100.00 59,970
200.00 119,939
500.00 299,848
1000.00 599,695
2000.00 1,199,390
5000.00 2,998,475
10,000.00 5,996,950
20,000.00 11,993,900
50,000.00 29,984,751
100,000.00 59,969,502
200,000.00 119,939,004
500,000.00 299,847,510
1,000,000.00 599,695,020
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ